hộ lại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hộ lại+
- (từ cũ; nghĩa cũ) Village registrar (keeping records of births, deaths and marriages)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hộ lại"
Lượt xem: 668